• Thu nhập - Income
    198 2021.09.08
  • bride - cô dâu
    198 2021.09.08
  • immediately - ngay lập tức
    198 2021.09.08
  • Sữa - Milk
    198 2021.09.08
  • research - nghiên cứu
    198 2021.09.08
  • bankruptcy - phá sản
    199 2021.08.30
  • Dự án - Project
    199 2021.08.30
  • broccoli - bông cải xanh
    199 2021.09.01
  • Xe ô tô - Car
    199 2021.09.06
  • Điện - electricity
    199 2021.09.07
  • Sự giới thiệu - Introduction
    199 2021.09.08
  • breadwinner - trụ cột gia đình
    200 2021.08.30
  • Buddhism - Phật giáo
    200 2021.08.30
  • religion - tôn giáo
    200 2021.08.30
  • Cho mượn - Lend
    200 2021.09.01
  • Phòng tắm - Bathroom
    200 2021.09.06
  • forward - tiền đạo
    200 2021.09.06
  • tangerine - quả quýt
    200 2021.09.07
  • defend - phòng thủ
    200 2021.09.08
  • explanation - lời giải thích
    200 2021.09.08
  • sausage - xúc xích
    200 2021.09.08
  • Hiệp - Halves
    201 2021.08.30
  • Nguy hiểm - Dangerous
    201 2021.08.31
  • reputation - danh tiếng
    201 2021.09.01
  • tender - dịu dàng
    201 2021.09.06
  • Cuộc nói chuyện - Conversation
    201 2021.09.06
  • Tình bạn - Friendship
    201 2021.09.07
  • Đảo - Island
    201 2021.09.07
  • Mứt - Jam
    201 2021.09.08
  • supply - nguồn cung
    201 2021.09.08