• landlord - chủ nhà
    322 2021.09.01
  • avoid - tránh
    209 2021.09.01
  • injury - chấn thương
    220 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    319 2021.09.01
  • lawsuit - vụ kiện
    235 2021.09.01
  • tenant - người thuê nhà
    283 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    539 2021.09.01
  • curfew - lệnh giới nghiêm
    206 2021.09.01
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    543 2021.09.01
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    524 2021.09.01
  • strategy - chiến lược
    239 2021.09.01
  • franchise - nhượng quyền thương mại
    205 2021.09.01
  • copyright - bản quyền
    197 2021.09.01
  • share - cổ phần
    295 2021.09.01
  • distribute - phân phối
    215 2021.09.01
  • organization - tổ chức
    206 2021.09.01
  • assistant - trợ lý
    331 2021.09.01
  • Invoice - hóa đơn
    277 2021.09.01
  • refund - hoàn trả
    232 2021.09.01
  • democracy - dân chủ
    248 2021.09.01
  • royal - hoàng gia
    271 2021.09.01
  • the authorities - chính quyền
    208 2021.09.01
  • corruption - nạn tham nhũng
    227 2021.09.01
  • extravagant - phung phí
    228 2021.09.06
  • Khả năng - Ability
    239 2021.09.06
  • manuscript - bản thảo
    237 2021.09.06
  • Ở nước ngoài - abroad
    228 2021.09.06
  • extraordinary - phi thường
    216 2021.09.06
  • Buộc tội - Accuse
    229 2021.09.06
  • Diễn viên - Actor
    205 2021.09.06