• broccoli - bông cải xanh
    217 2021.09.01
  • Hộ chiếu - Passport
    248 2021.09.01
  • Đeo kính- Wear glasses
    221 2021.09.01
  • freshman - tân sinh viên
    235 2021.09.01
  • ethical - (thuộc/related to) đạo đức
    240 2021.09.01
  • animal testing - thử nghiệm trên động vật
    401 2021.09.01
  • campus - khuôn viên trường
    246 2021.09.01
  • norm - chuẩn mực
    224 2021.09.01
  • Xin lỗi - Apologise
    252 2021.09.01
  • Bật lửa - A lighter
    226 2021.09.01
  • senior - sinh viên năm cuối
    227 2021.09.01
  • margin - lề
    225 2021.09.01
  • wildlife - động vật hoang dã
    258 2021.09.01
  • Dịch vụ - service
    221 2021.09.01
  • sophomore - sinh viên năm hai
    253 2021.09.01
  • pangolin - con tê tê
    228 2021.09.01
  • Trang trí - Decorate
    227 2021.09.01
  • seedless - không có hạt
    267 2021.09.01
  • Thay đổi - change
    240 2021.09.01
  • co-founder - người đồng sáng lập
    225 2021.09.01
  • partner - đối tác
    278 2021.09.01
  • Báo - Newspaper
    237 2021.09.01
  • complexion - làn da
    251 2021.09.01
  • Kết hôn/Lấy vợ/chồng - get married
    232 2021.09.01
  • negotiate - đàm phán
    249 2021.09.01
  • Nhà ga - Station
    214 2021.09.01
  • toxic - độc
    236 2021.09.01
  • telework - làm việc từ xa
    250 2021.09.01
  • Gội đầu - Wash one's hair
    243 2021.09.01
  • briefcase - cặp đựng tài liệu
    240 2021.09.01