• Linh hoạt - Flexible
    219 2021.08.30
  • prostitution - nạn mại dâm
    245 2021.08.30
  • Huấn luyện viên cá nhân - PT(personal trainer)
    229 2021.08.30
  • superstitious - mê tín
    246 2021.08.30
  • Người quen - Acquaintance
    217 2021.08.30
  • Buddhism - Phật giáo
    218 2021.08.30
  • Dinh dưỡng - Nutrition
    235 2021.08.30
  • religion - tôn giáo
    212 2021.08.30
  • Chi tiêu - Expense
    224 2021.08.30
  • sales pitch - lời chào hàng/rao hàng
    433 2021.08.30
  • Phương tiện công cộng - Public transportation
    232 2021.08.30
  • marketing - tiếp thị
    232 2021.08.30
  • trade fair - hội chợ thương mại
    239 2021.08.30
  • Bún đậu mắm tôm - Noodles with tofu and shrimp paste
    233 2021.08.30
  • grasshoppers - châu chấu
    254 2021.08.30
  • public relations - quan hệ công chúng
    224 2021.08.30
  • Ẩm thực - cuisine
    225 2021.08.30
  • Không gian văn hóa - Cultural hubs
    238 2021.08.30
  • insect - côn trùng
    263 2021.08.30
  • fluctuate - dao động
    209 2021.08.30
  • Sự hợp tác - Collaboration
    236 2021.08.30
  • dragon-fly - chuồn chuồn
    218 2021.08.30
  • bankruptcy - phá sản
    213 2021.08.30
  • Nhân viên - Staff
    233 2021.08.30
  • capital market - thị trường vốn
    223 2021.08.30
  • Dự án - Project
    227 2021.08.30
  • trade barriers - rào cản thương mại
    505 2021.08.30
  • concession - sự nhượng bộ
    238 2021.08.30
  • quota - hạn ngạch
    297 2021.08.30
  • Người yêu mèo - Ailurophile
    234 2021.08.30