• Thị trường lao động - Labour market
    275 2021.08.30
  • rambutan - chôm chôm
    287 2021.08.30
  • Bắt chước - imitate
    292 2021.08.30
  • white-collar worker - người lao động trí óc
    272 2021.08.30
  • mangosteen - măng cụt
    271 2021.08.30
  • Lối sống - Lifestyle
    253 2021.08.30
  • abalone - bào ngư
    311 2021.08.30
  • blue-collar worker - người lao động chân tay
    261 2021.08.30
  • satisfy - làm hài lòng
    225 2021.08.30
  • optimistic - lạc quan
    225 2021.08.30
  • Ngoại hình - Appearance
    260 2021.08.30
  • pessimistic - bi quan
    239 2021.08.30
  • mammal - động vật có vú
    293 2021.08.30
  • reality - thực tế
    228 2021.08.30
  • Phản hồi - Feedback
    250 2021.08.30
  • Giá cả - Price
    261 2021.08.30
  • reptile - bò sát
    276 2021.08.30
  • test - xét nghiệm
    241 2021.08.30
  • Scientifically - có tính khoa học
    289 2021.08.30
  • consequence - hậu quả
    276 2021.08.30
  • trailing plants - cây thân leo
    425 2021.08.30
  • Thiếu ngủ - Sleep-deprived
    259 2021.08.30
  • self-defense - tự vệ
    226 2021.08.30
  • lecturer - giảng viên đại học
    302 2021.08.30
  • poison - chất độc
    233 2021.08.30
  • Đoàn tụ gia đình - Family reunion
    261 2021.08.30
  • temporary - tạm thời
    270 2021.08.30
  • parsley - rau mùi tây
    264 2021.08.30
  • recur - tái phát
    260 2021.08.30
  • Phối đồ - Mix and match
    219 2021.08.30