• cash-flow - dòng tiền
    264 2021.08.25
  • Thị trường chợ đen - Black market
    264 2021.08.25
  • long-term - dài hạn
    320 2021.08.25
  • skin-disease - bệnh ngoài da
    303 2021.08.25
  • Short-term - ngắn hạn
    275 2021.08.25
  • Lãi suất - interest rates
    305 2021.08.25
  • symptom - triệu chứng
    251 2021.08.25
  • escalate - leo thang
    279 2021.08.25
  • conquer - chinh phục
    257 2021.08.25
  • treatment - điều trị
    294 2021.08.25
  • statistics - số liệu thống kê
    268 2021.08.25
  • hypertension - huyết áp cao
    332 2021.08.25
  • Âm nhạc đường phố - Street Music
    315 2021.08.25
  • sensational - giật gân
    296 2021.08.25
  • curriculum - chương trình giảng dạy
    329 2021.08.25
  • textbook - sách giáo khoa
    343 2021.08.25
  • threat - mối đe dọa
    386 2021.08.25
  • recall - việc thu hồi
    284 2021.08.25
  • migraine - chứng đau nửa đầu
    356 2021.08.25
  • mumps - bệnh quai bị
    307 2021.08.25
  • exacerbate - làm trầm trọng thêm
    351 2021.08.25
  • non essential - không thiết yếu
    276 2021.08.25
  • speed up - thúc đẩy
    477 2021.08.25
  • challenge - thách thức
    319 2021.08.25
  • exceed - vượt quá
    345 2021.08.25
  • speechless - không nói nên lời/cạn lời
    263 2021.08.25
  • Công nghệ thông tin - IT
    293 2021.08.30
  • supersede - thay thế, thay mới
    302 2021.08.30
  • Lễ hội - Festival
    288 2021.08.30
  • morning glory - rau muống
    424 2021.08.30