• building - tòa nhà
    757 2021.10.05
  • Tiền công - wage
    696 2021.10.05
  • appartment - căn hộ
    716 2021.10.05
  • nghỉ hưu - retirement
    688 2021.10.05
  • Làm việc tự do - freelance
    683 2021.10.05
  • hạ cấp - demote
    645 2021.10.05
  • overdose - quá liều
    724 2021.09.29
  • herbicide - thuốc diệt cỏ
    719 2021.09.29
  • food safety - an toàn thực phẩm
    635 2021.09.29
  • rescind - hủy bỏ
    788 2021.09.29
  • food security - an ninh lương thực
    852 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    628 2021.09.29
  • ambition - hoài bão
    639 2021.09.29
  • bitter gourd - mướp đắng
    938 2021.09.29
  • regulation - quy định
    697 2021.09.29
  • violate - xâm phạm
    744 2021.09.29
  • transplant - cấy ghép
    710 2021.09.29
  • doubt - nghi ngờ
    607 2021.09.29
  • transplant - cấy
    722 2021.09.29
  • reason - lý do
    633 2021.09.29
  • aquaculture - nghề nuôi trồng thủy sản
    663 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    620 2021.09.29
  • flagrant - trắng trợn
    583 2021.09.29
  • beekeeping - nghề nuôi ong
    837 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    617 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    627 2021.09.29
  • farm - trang trại
    620 2021.09.29
  • Phụ đề - Subtitle
    674 2021.09.29
  • Chương - Chapter
    731 2021.09.29
  • Phụ lục - Appendix
    835 2021.09.29