• giòn - crisp
    836 2021.10.20
  • chè - sweet soup
    950 2021.10.20
  • bánh bông lan - sponge cake
    931 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1003 2021.10.20
  • hàng bán thịt - butcher
    903 2021.10.19
  • màu mỡ - fertile
    881 2021.10.19
  • hàng tạp hóa - grocery store
    997 2021.10.19
  • chợ trời - flea market
    1021 2021.10.19
  • ruộng bậc thang - terrace
    948 2021.10.19
  • thủy lợi - irrigation
    873 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    878 2021.10.18
  • báo chí - press
    845 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    881 2021.10.18
  • thanh long - dragon fruit
    941 2021.10.18
  • quả bơ - avocado
    875 2021.10.18
  • ổi - guava
    826 2021.10.18
  • hồng - persimmon
    822 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    754 2021.10.18
  • organic - hữu cơ
    845 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    696 2021.10.18
  • Phương pháp - method
    874 2021.10.18
  • 2 distort - bóp méo
    905 2021.10.18
  • reflect - phản ánh
    737 2021.10.18
  • tiền xu - coin
    804 2021.10.13
  • tiền tệ - currency
    852 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    688 2021.10.13
  • phụ tùng - spare parts
    845 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    724 2021.10.13
  • hói - bald
    758 2021.10.13
  • bệnh cúm - flu
    832 2021.10.13