• toxic - độc
    236 2021.09.01
  • Nhà ga - Station
    212 2021.09.01
  • negotiate - đàm phán
    249 2021.09.01
  • Kết hôn/Lấy vợ/chồng - get married
    230 2021.09.01
  • complexion - làn da
    229 2021.09.01
  • Báo - Newspaper
    235 2021.09.01
  • partner - đối tác
    274 2021.09.01
  • co-founder - người đồng sáng lập
    215 2021.09.01
  • Thay đổi - change
    238 2021.09.01
  • seedless - không có hạt
    259 2021.09.01
  • Trang trí - Decorate
    221 2021.09.01
  • pangolin - con tê tê
    222 2021.09.01
  • sophomore - sinh viên năm hai
    243 2021.09.01
  • Dịch vụ - service
    219 2021.09.01
  • wildlife - động vật hoang dã
    256 2021.09.01
  • margin - lề
    217 2021.09.01
  • senior - sinh viên năm cuối
    225 2021.09.01
  • Bật lửa - A lighter
    224 2021.09.01
  • Xin lỗi - Apologise
    248 2021.09.01
  • norm - chuẩn mực
    218 2021.09.01
  • freshman - tân sinh viên
    227 2021.09.01
  • campus - khuôn viên trường
    238 2021.09.01
  • animal testing - thử nghiệm trên động vật
    391 2021.09.01
  • ethical - (thuộc/related to) đạo đức
    232 2021.09.01
  • Đeo kính- Wear glasses
    217 2021.09.01
  • Hộ chiếu - Passport
    244 2021.09.01
  • broccoli - bông cải xanh
    215 2021.09.01
  • effort - nỗ lực
    222 2021.09.01
  • Bằng lái xe - licence
    239 2021.09.01
  • humanitarian - nhân đạo
    219 2021.09.01