• vô sinh - infertility
    791 2021.11.01
  • nước ngoài - overseas/abroad
    690 2021.11.01
  • học thuật - academic
    840 2021.11.01
  • sao băng - shooting star
    991 2021.10.27
  • tán tỉnh - flirt
    856 2021.10.27
  • phạt tiền - fine
    853 2021.10.27
  • lơ đãng - absent-minded
    878 2021.10.27
  • trả góp - pay in installments
    1086 2021.10.27
  • số hóa - digitalize
    961 2021.10.27
  • thao túng - manipulate
    833 2021.10.27
  • nhân bản - clone
    907 2021.10.27
  • quang hợp - photosynthesize
    878 2021.10.27
  • cánh hoa - petal
    880 2021.10.27
  • thế kỉ - century
    896 2021.10.26
  • ve sầu - cicada
    809 2021.10.26
  • phim chuyển thể từ sách, truyện - adaptation
    938 2021.10.26
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/dad
    1016 2021.10.26
  • thác nước - waterfall
    872 2021.10.26
  • người mình thích - crush
    864 2021.10.25
  • ly hôn, ly dị - divorce
    898 2021.10.25
  • cầu hôn - proposal
    882 2021.10.25
  • đính hôn - engagement
    877 2021.10.25
  • thịt cừu - lamb
    706 2021.10.25
  • luận tội - impeach
    812 2021.10.25
  • hối lộ - bribery
    846 2021.10.25
  • cáo buộc - allegations
    891 2021.10.25
  • investigation - cuộc điều tra
    859 2021.10.25
  • kết quả - outcome
    795 2021.10.25
  • thư giãn - chill out
    986 2021.10.20
  • sinh tố - smoothie
    819 2021.10.20