• blueberry - việt quất
    206 2021.09.07
  • Con ngựa - horse
    210 2021.09.07
  • tangerine - quả quýt
    214 2021.09.07
  • Sở thích - Hobby
    205 2021.09.07
  • Khỏe mạnh - Healthy
    199 2021.09.07
  • gravity - trọng lực
    300 2021.09.07
  • Thói quen - Habit
    213 2021.09.07
  • Sinh viên tốt nghiệp - Graduate
    213 2021.09.07
  • Điểm - Grade
    232 2021.09.07
  • Găng tay - Glove
    210 2021.09.07
  • gastronomer - người sành ăn
    208 2021.09.07
  • Món quà - Gift
    203 2021.09.07
  • Môn địa lý - geography
    218 2021.09.07
  • spacecraft - tàu vũ trụ
    246 2021.09.07
  • Tình bạn - Friendship
    221 2021.09.07
  • astronaut - phi hành gia
    265 2021.09.07
  • tủ lạnh- fridge
    214 2021.09.07
  • Bột mì - Flour
    211 2021.09.07
  • astronomy - thiên văn học
    258 2021.09.07
  • căn hộ - Flat
    207 2021.09.07
  • Lĩnh vực - Field
    218 2021.09.07
  • Nhà máy - factory
    282 2021.09.07
  • Lỗi - Error
    206 2021.09.07
  • Lối vào - entrance
    211 2021.09.07
  • Milky Way - ngân hà
    229 2021.09.07
  • solar system - hệ mặt trời
    490 2021.09.07
  • Con voi - Elephant
    214 2021.09.07
  • Điện - electricity
    203 2021.09.07
  • cái trống - Drum
    227 2021.09.07
  • Vẽ - Drawing
    215 2021.09.07