• exempt - miễn
    219 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    207 2021.09.08
  • explanation - lời giải thích
    202 2021.09.08
  • emphasize - nhấn mạnh
    223 2021.09.08
  • Sự giới thiệu - Introduction
    201 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    275 2021.09.08
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    538 2021.09.08
  • 2 Nhạc cụ - instrument
    215 2021.09.08
  • defend - phòng thủ
    212 2021.09.08
  • groom - chú rể
    207 2021.09.08
  • Sáng kiến - initiative
    202 2021.09.08
  • Thông tin - information
    224 2021.09.08
  • bride - cô dâu
    200 2021.09.08
  • Thu nhập - Income
    204 2021.09.08
  • enclose - đính kèm
    205 2021.09.08
  • wedding - lễ cưới
    216 2021.09.08
  • Vườn - Garden
    208 2021.09.08
  • honeymoon - trăng mật
    221 2021.09.07
  • fiancé - hôn thê
    202 2021.09.07
  • pick-up line - lời tán tỉnh
    229 2021.09.07
  • Đảo - Island
    205 2021.09.07
  • thông minh - intelligent
    210 2021.09.07
  • octopus - bạch tuộc
    230 2021.09.07
  • Tổ chức - institution
    207 2021.09.07
  • sugarcane - cây mía
    219 2021.09.07
  • pepper - hạt tiêu
    206 2021.09.07
  • Kem - Ice cream
    215 2021.09.07
  • candied - mứt
    212 2021.09.07
  • Chồng - Husband
    208 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    205 2021.09.07