• Mặt trăng - Moon
    274 2021.09.08
  • vinegar - giấm
    232 2021.09.08
  • Con khỉ - Monkey
    207 2021.09.08
  • snack - ăn vặt, bữa phụ
    237 2021.09.08
  • Lớp trưởng - Monitor
    249 2021.09.08
  • research - nghiên cứu
    204 2021.09.08
  • Nước khoáng - Mineral
    235 2021.09.08
  • squirrel - con sóc
    210 2021.09.08
  • turn down - từ chối
    284 2021.09.08
  • Sữa - Milk
    214 2021.09.08
  • Tin nhắn - Message
    207 2021.09.08
  • immediately - ngay lập tức
    206 2021.09.08
  • Thực đơn - menu
    237 2021.09.08
  • bacon - thịt lợn xông khói
    204 2021.09.08
  • Mất trí nhớ - memory loss
    212 2021.09.08
  • sunny side up - trứng lòng đào
    396 2021.09.08
  • Thuốc - medicine
    229 2021.09.08
  • professor - giáo sư
    248 2021.09.08
  • Thịt - Meat
    229 2021.09.08
  • sausage - xúc xích
    208 2021.09.08
  • allow - cho phép
    271 2021.09.08
  • Bài giảng - Lecture
    242 2021.09.08
  • burden - gánh nặng
    204 2021.09.08
  • Luật sư - lawyer
    299 2021.09.08
  • breakup - chia tay
    324 2021.09.08
  • Phòng bếp - Kitchen
    295 2021.09.08
  • Chìa khóa - Key
    209 2021.09.08
  • supply - nguồn cung
    209 2021.09.08
  • remarry - tái hôn
    248 2021.09.08
  • demand - nhu cầu
    328 2021.09.08