• cơm - Rice
    341 2021.09.08
  • experiment - thí nghiệm
    435 2021.09.08
  • Nhà hàng - Restaurant
    290 2021.09.08
  • Tài nguyên - Resource
    394 2021.09.08
  • laboratory - phòng thí nghiệm
    488 2021.09.08
  • recruit - tuyển dụng
    504 2021.09.08
  • labor - lao động
    504 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    326 2021.09.08
  • freight - hàng hóa (chuyên chở)
    327 2021.09.08
  • thunder - sấm
    283 2021.09.08
  • Kỷ lục - record
    298 2021.09.08
  • science - khoa học
    442 2021.09.08
  • Biên lai - receipt
    423 2021.09.08
  • security - an ninh
    331 2021.09.08
  • ocean - đại dương
    342 2021.09.08
  • Mưa - rain
    332 2021.09.08
  • minimum - tối thiểu
    312 2021.09.08
  • roe - trứng cá
    314 2021.09.08
  • Bằng chứng - Proof
    402 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    300 2021.09.08
  • Giải thưởng - Prize
    428 2021.09.08
  • canned - (được) đóng hộp
    361 2021.09.08
  • abandon - bỏ rơi
    330 2021.09.08
  • Nhà tù - Prison
    379 2021.09.08
  • marine - (thuộc) biển
    334 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    415 2021.09.08
  • Bài thơ - Poem
    325 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    322 2021.09.08
  • cái đĩa - plate
    501 2021.09.08
  • Con lợn/con heo - Pig
    344 2021.09.08