• moral - (thuộc) đạo đức
    299 2021.09.13
  • wrongdoing - hành vi sai trái
    488 2021.09.13
  • disclose - tiết lộ
    348 2021.09.13
  • details - chi tiết
    287 2021.09.13
  • concern - liên quan/liên quan đến
    291 2021.09.13
  • distinguish - phân biệt
    312 2021.09.13
  • respond - trả lời
    297 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    331 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    379 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    326 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    304 2021.09.13
  • simulate - mô phỏng
    308 2021.09.13
  • counterfeit - làm giả
    469 2021.09.13
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    707 2021.09.08
  • 2 nightmare - ác mộng
    412 2021.09.08
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    624 2021.09.08
  • 5 technology - công nghệ
    499 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    383 2021.09.08
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    446 2021.09.08
  • 1 convince - thuyết phục
    450 2021.09.08
  • short-sighted - cận thị
    467 2021.09.08
  • 3 downpour - mưa rào
    472 2021.09.08
  • mischievous - tinh nghịch
    341 2021.09.08
  • cell - tế bào
    420 2021.09.08
  • Nước chấm - Sauce
    418 2021.09.08
  • 3 punctual - đúng giờ
    426 2021.09.08
  • theory - học thuyết
    479 2021.09.08
  • 3 instill - truyền cho
    462 2021.09.08
  • Muối - salt
    349 2021.09.08
  • lay off - sa thải
    504 2021.09.08