• snowy - (có) tuyết
    381 2021.09.27
  • fellow - bạn, người bạn
    342 2021.09.27
  • windy - (có) gió
    442 2021.09.27
  • specialty - đặc sản
    560 2021.09.27
  • rainy - (có) mưa
    382 2021.09.27
  • sunny - nắng
    392 2021.09.27
  • cloudy - nhiều mây
    396 2021.09.27
  • decade - thập kỉ
    451 2021.09.27
  • harvest - vụ thu hoạch
    456 2021.09.27
  • eel - con lươn
    372 2021.09.27
  • 7 Học trực tuyến/từ xa - distance learning
    627 2021.09.15
  • kỉ luật - discipline
    528 2021.09.15
  • Khóa học - Course
    529 2021.09.15
  • Chứng chỉ - certificate
    569 2021.09.15
  • 4 ứng viên - candidate
    505 2021.09.15
  • 4 Tàu hỏa - train
    521 2021.09.15
  • 3 Bệnh suy dinh dưỡng - Malnutrition
    573 2021.09.15
  • 2 Lả người/uể oải - faint
    511 2021.09.15
  • điện giật - Electric shock
    668 2021.09.15
  • rối loạn - disorder
    568 2021.09.15
  • Mất nước - dehydrate
    374 2021.09.15
  • 4 Ung thư - Cancer
    584 2021.09.15
  • 5 Bị ốm - sick
    407 2021.09.15
  • Nghiện rượu - Alcoholic
    400 2021.09.15
  • Nghiện - Addicted
    363 2021.09.15
  • Môn vật lý - Physics
    485 2021.09.15
  • Môn thể dục - physical education
    393 2021.09.15
  • 4 tập thể hình - Gym
    477 2021.09.15
  • 2 dại khờ - foolish
    483 2021.09.15
  • Năng lượng - energy
    503 2021.09.15