• phàn nàn - complain
    695 2021.10.06
  • thông thạo - master
    802 2021.10.06
  • táo tàu - jujube
    761 2021.10.06
  • cơm rang - fried rice
    840 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    843 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    773 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    747 2021.10.06
  • 3 thuộc về / của - belong to
    779 2021.10.06
  • 3 mục tiêu - target
    744 2021.10.06
  • 2 tham vọng/hoài bão - ambitious
    714 2021.10.06
  • tương lai - future
    680 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    893 2021.10.06
  • germ - vi khuẩn
    761 2021.10.05
  • intern - thực tập sinh
    779 2021.10.05
  • traffic jam - tắc đường, kẹt x…
    954 2021.10.05