• concert - buổi hòa nhạc
    613 2021.09.29
  • illustrator - họa sĩ vẽ minh họa
    632 2021.09.29
  • Triết lý - philosophy
    483 2021.09.29
  • compete - cạnh tranh
    511 2021.09.29
  • Kính râm - sunglasses
    523 2021.09.29
  • đồng hồ đeo tay - watch
    529 2021.09.29
  • physical education - giáo dục thể chất
    613 2021.09.29
  • ví - purse
    531 2021.09.29
  • cafeteria - quán ăn tự phục vụ
    609 2021.09.29
  • relic - di tích
    497 2021.09.29
  • hình xăm - tattoo
    469 2021.09.29
  • lúm đồng tiền - dimple
    609 2021.09.29
  • consider - xem xét
    616 2021.09.29
  • Nụ cười/cười - Smile
    429 2021.09.29
  • dictionary - từ điển
    640 2021.09.29
  • kiểu tóc - hairstyle
    565 2021.09.29
  • proposal - (sự) đề xuất
    610 2021.09.29
  • Cao - tall
    580 2021.09.29
  • charger - cái sạc
    552 2021.09.29
  • consignment - lô hàng
    478 2021.09.29
  • hình dáng/thân hình - figure
    515 2021.09.29
  • storm - bão
    605 2021.09.29
  • mập mạp/ mũm mĩm - chubby
    557 2021.09.29
  • formula - công thức
    675 2021.09.29
  • dầu gội - shampoo
    475 2021.09.29
  • soulmate - bạn tri kỉ
    531 2021.09.29
  • Son - lipstick
    477 2021.09.29
  • kẻ mắt - eyeliner
    456 2021.09.29
  • dầu dưỡng da - balm
    475 2021.09.29
  • thon thả - slim
    532 2021.09.29