• tình trạng khó xử - dilemma
    975 2021.11.08
  • cao nguyên - plateau
    962 2021.11.03
  • chữ viết - handwriting
    1036 2021.11.03
  • lặn - diving
    974 2021.11.03
  • núi - mountain
    885 2021.11.03
  • thung lũng - valley
    951 2021.11.03
  • đảo - island
    916 2021.11.03
  • đồi - hill
    914 2021.11.03
  • vịnh - bay
    895 2021.11.03
  • biển chỉ đường - signpost
    854 2021.11.03
  • sân chơi - playground
    910 2021.11.03
  • quảng trường - square
    936 2021.11.03
  • tiểu thuyết - fiction
    879 2021.11.03
  • xuất bản - publish
    904 2021.11.03
  • nội thành - inner-city
    903 2021.11.03
  • chủ nghĩa khủng bố - terrorism
    799 2021.11.03
  • đo lường - measure
    948 2021.11.03
  • vụ cướp - robbery
    874 2021.11.03
  • cuộc tranh cãi - quarrel
    850 2021.11.03
  • thân thiện - friendly
    734 2021.11.03
  • sợ hãi - terrified
    871 2021.11.03
  • rắn - snake
    881 2021.11.03
  • bất động - motionless
    941 2021.11.03
  • tiêu hóa - digest
    871 2021.11.03
  • Sự thay thế - substitution
    886 2021.11.03
  • tối giản - minimalist
    729 2021.11.03
  • Nội thất - interior
    860 2021.11.03
  • ấm cúng - cosy
    843 2021.11.03
  • đau lòng - heartache
    873 2021.11.03
  • hành hung - assault
    820 2021.11.03