• Thị trường lao động - Labour market
    279 2021.08.30
  • rambutan - chôm chôm
    293 2021.08.30
  • Bắt chước - imitate
    294 2021.08.30
  • white-collar worker - người lao động trí óc
    274 2021.08.30
  • mangosteen - măng cụt
    275 2021.08.30
  • Lối sống - Lifestyle
    253 2021.08.30
  • abalone - bào ngư
    311 2021.08.30
  • blue-collar worker - người lao động chân tay
    267 2021.08.30
  • satisfy - làm hài lòng
    231 2021.08.30
  • optimistic - lạc quan
    225 2021.08.30
  • Ngoại hình - Appearance
    260 2021.08.30
  • pessimistic - bi quan
    243 2021.08.30
  • mammal - động vật có vú
    295 2021.08.30
  • reality - thực tế
    228 2021.08.30
  • Phản hồi - Feedback
    250 2021.08.30
  • Giá cả - Price
    263 2021.08.30
  • reptile - bò sát
    280 2021.08.30
  • test - xét nghiệm
    243 2021.08.30
  • Scientifically - có tính khoa học
    289 2021.08.30
  • consequence - hậu quả
    278 2021.08.30
  • trailing plants - cây thân leo
    431 2021.08.30
  • Thiếu ngủ - Sleep-deprived
    259 2021.08.30
  • self-defense - tự vệ
    226 2021.08.30
  • lecturer - giảng viên đại học
    304 2021.08.30
  • poison - chất độc
    235 2021.08.30
  • Đoàn tụ gia đình - Family reunion
    263 2021.08.30
  • temporary - tạm thời
    272 2021.08.30
  • parsley - rau mùi tây
    264 2021.08.30
  • recur - tái phát
    260 2021.08.30
  • Phối đồ - Mix and match
    219 2021.08.30