• rối loạn - disorder
    568 2021.09.15
  • verify - xác thực
    388 2021.09.13
  • gross profit - lợi nhuận gộp
    348 2021.09.13
  • disclose - tiết lộ
    354 2021.09.13
  • 5 technology - công nghệ
    515 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    338 2021.09.08
  • Tính cách - personality
    259 2021.09.08
  • breakup - chia tay
    326 2021.09.08
  • Tình bạn - Friendship
    225 2021.09.07
  • masculine - nam tính
    238 2021.09.01
  • supervisor - người giám sát
    329 2021.09.01
  • objective - khách quan
    237 2021.09.01
  • juvenile delinquency - phạm tộ…
    518 2021.08.31
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    291 2021.08.31
  • Triển vọng - outlook
    315 2021.08.31