• chè - sweet soup
    1006 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1049 2021.10.20
  • chợ trời - flea market
    1079 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    918 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    923 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    792 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    734 2021.10.18
  • tiền tệ - currency
    898 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    724 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    759 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    804 2021.10.13
  • từ khóa - keyword
    851 2021.10.12
  • đúng - true
    704 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    705 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    667 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    863 2021.10.07
  • Phút - minute
    833 2021.10.07
  • Ngày m việc - workday
    849 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    694 2021.10.07
  • thông thạo - master
    768 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    805 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    735 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    723 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    863 2021.10.06
  • intern - thực tập sinh
    743 2021.10.05
  • m việc tự do - freelance
    711 2021.10.05
  • food safety - an toàn thực phẩm
    653 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    646 2021.09.29
  • farm - trang trại
    642 2021.09.29
  • Người nổi tiếng - celeb
    717 2021.09.29