• pandemic - đại dịch
    245 2021.09.01
  • Xăng - Petrol
    204 2021.09.01
  • crocodile - cá sấu
    244 2021.09.01
  • camouflage - ngụy trang
    205 2021.09.01
  • diligent - siêng năng
    204 2021.09.01
  • peacock - con công
    243 2021.09.01
  • reputation - danh tiếng
    201 2021.09.01
  • predator - thú săn mồi
    217 2021.09.01
  • Chờ, đợi - wait
    217 2021.09.01
  • subjective - chủ quan
    213 2021.09.01
  • squid - con mực
    227 2021.09.01
  • forestry - lâm nghiệp
    314 2021.09.01
  • Lần đầu tiên - The first time
    356 2021.09.01
  • medley - bản hòa tấu
    243 2021.09.01
  • scenario - kịch bản
    225 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ công
    248 2021.09.01
  • homeless - vô gia cư
    227 2021.09.01
  • witness - nhân chứng
    227 2021.08.31
  • Nguy hiểm - Dangerous
    205 2021.08.31
  • dessert - món tráng miệng
    210 2021.08.31
  • appetizer - món khai vị
    206 2021.08.31
  • side dishes - món ăn kèm
    208 2021.08.31
  • zucchini - bí ngòi
    250 2021.08.31
  • Công ty đa quốc gia - Multi-national companies
    252 2021.08.31
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    288 2021.08.31
  • Cơ hội việc m - job opportunities
    424 2021.08.31
  • Môi trường sống - habitat
    245 2021.08.31
  • Thành phần - ingredient
    239 2021.08.31
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    283 2021.08.31
  • poetry - thơ ca
    234 2021.08.31