• 3 punctual - đúng giờ
    426 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    296 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    411 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    318 2021.09.08
  • private school - trường dân lập
    525 2021.09.08
  • Thú cưng - pet
    346 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    485 2021.09.08
  • recipe - công thức chế biến
    239 2021.09.08
  • conscientious - tận tâm
    213 2021.09.08
  • spice - gia vị
    239 2021.09.08
  • neutral - trung lập
    244 2021.09.08
  • Lớp trưởng - Monitor
    247 2021.09.08
  • professor - giáo sư
    246 2021.09.08
  • Chìa khóa - Key
    207 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    207 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    273 2021.09.08
  • Thu nhập - Income
    202 2021.09.08
  • fiancé - hôn thê
    202 2021.09.07
  • Tổ chức - institution
    207 2021.09.07
  • sugarcane - cây mía
    217 2021.09.07
  • Chồng - Husband
    208 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    205 2021.09.07
  • blueberry - việt quất
    200 2021.09.07
  • Sở thích - Hobby
    203 2021.09.07
  • Sinh viên tốt nghiệp - Graduate
    209 2021.09.07
  • Găng tay - Glove
    206 2021.09.07
  • gastronomer - người sành ăn
    204 2021.09.07
  • spacecraft - tàu vũ trụ
    240 2021.09.07
  • astronaut - phi hành gia
    259 2021.09.07
  • Lĩnh vực - Field
    210 2021.09.07