• chè - sweet soup
    948 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1003 2021.10.20
  • chợ trời - flea market
    1017 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    878 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    879 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    754 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    696 2021.10.18
  • tiền tệ - currency
    852 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    688 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    722 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    760 2021.10.13
  • từ khóa - keyword
    805 2021.10.12
  • đúng - true
    660 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    657 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    617 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    809 2021.10.07
  • Phút - minute
    783 2021.10.07
  • Ngày m việc - workday
    801 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    642 2021.10.07
  • thông thạo - master
    725 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    757 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    693 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    677 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    811 2021.10.06
  • intern - thực tập sinh
    691 2021.10.05
  • m việc tự do - freelance
    673 2021.10.05
  • food safety - an toàn thực phẩm
    625 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    610 2021.09.29
  • farm - trang trại
    610 2021.09.29
  • Người nổi tiếng - celeb
    687 2021.09.29