• chè - sweet soup
    964 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1009 2021.10.20
  • chợ trời - flea market
    1037 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    884 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    887 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    758 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    704 2021.10.18
  • tiền tệ - currency
    864 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    698 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    734 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    780 2021.10.13
  • từ khóa - keyword
    817 2021.10.12
  • đúng - true
    674 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    677 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    631 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    825 2021.10.07
  • Phút - minute
    797 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    813 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    660 2021.10.07
  • thông thạo - master
    740 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    775 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    705 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    695 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    831 2021.10.06
  • intern - thực tập sinh
    711 2021.10.05
  • Làm việc tự do - freelance
    687 2021.10.05
  • food safety - an toàn thực phẩm
    635 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    622 2021.09.29
  • farm - trang trại
    624 2021.09.29
  • Người nổi tiếng - celeb
    699 2021.09.29