• đau lòng - heartache
    915 2021.11.03
  • hành hung - assault
    866 2021.11.03
  • giết người - murder
    959 2021.11.03
  • ảo - virtual
    850 2021.11.03
  • huấn luyện viên - coach
    803 2021.11.02
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    982 2021.11.02
  • nước tăng lực - energy drink
    929 2021.11.02
  • môn bắn cung - archery
    804 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    814 2021.11.02
  • vai phản diện - villain
    914 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    803 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    936 2021.11.02
  • học thuộc lòng - learn by heart
    1050 2021.11.02
  • trường nam sinh/ nữ sinh - single-sex school
    1030 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    926 2021.11.02
  • ngoại tình - have an affair
    1078 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    931 2021.11.02
  • suất ăn sẵn - ready meal
    1005 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    861 2021.11.02
  • luộc - boil
    839 2021.11.02
  • không thể chữa được/ nan y - incurable
    892 2021.11.01
  • làm suy nhược - debilitating
    930 2021.11.01
  • bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
    899 2021.11.01
  • mất nước - dehydration
    891 2021.11.01
  • âm tính - test negative
    1041 2021.11.01
  • dương tính - test positive
    1061 2021.11.01
  • bùng phát - outbreak
    852 2021.11.01
  • lệnh đóng cửa - lockdown
    853 2021.11.01
  • cách ly - isolate
    827 2021.11.01
  • truy vết - contact tracing
    1028 2021.11.01