• To cough
    824 2020.09.05
  • ấm áp - mild
    824 2021.11.02
  • Boil
    822 2020.09.05
  • multimodal - đa phương thức
    822 2021.09.29
  • cá - fish
    822 2021.01.13
  • hói - bald
    822 2021.10.13
  • mãng cầu - custard apple
    820 2021.10.18
  • works - công trình
    820 2021.09.29
  • Yield - Sinh lợi
    819 2021.01.14
  • tối giản - minimalist
    817 2021.11.03
  • hôn nhân - marriage
    817 2021.09.29
  • Tỏi: garlic
    810 2020.10.03
  • Shareholder - Cổ đông
    810 2021.01.14
  • building - tòa nhà
    809 2021.10.05
  • quyên góp - donate
    808 2021.10.07
  • Fever
    806 2020.09.05
  • thân thiện - friendly
    806 2021.11.03
  • Quota - Hạn ngạch
    806 2021.01.14
  • cốt lõi - core
    805 2021.10.13
  • chuyển tiếp - forward
    804 2021.09.29
  • Ant - Kiến
    803 2021.01.14
  • Inflation - Lạm phát
    795 2021.01.14
  • hết tiền - broke
    795 2021.10.07
  • payphone - điện thoại công cộng
    795 2021.09.29
  • Backache
    793 2020.09.05
  • không thể - impossible
    793 2021.10.08
  • violate - xâm phạm
    792 2021.09.29
  • thông thạo - master
    792 2021.10.06
  • độc giả/người đọc - reader
    791 2021.09.29
  • giới hạn - restriction
    788 2021.10.13