• Cà rốt: carrot
    835 2020.10.03
  • Cà chua: tomato
    833 2020.10.03
  • Flu
    832 2020.09.05
  • Financial statment - Báo cáo tài chính
    832 2021.01.14
  • Tax allowance - Trợ cấp thuế
    831 2021.01.14
  • Xóa - delete
    831 2021.09.29
  • bia - beer
    831 2021.11.01
  • 3 tourist
    829 2020.09.07
  • cách ly - isolate
    829 2021.11.01
  • xi-rô - syrup
    826 2021.11.01
  • cử tạ - weightlifting
    824 2021.11.02
  • To catch a cold
    824 2020.09.05
  • lời khen - compliment
    822 2021.10.13
  • Pumpkin: bí đỏ
    822 2020.10.03
  • rescind - hủy bỏ
    822 2021.09.29
  • Account - Tài khoản
    822 2021.01.14
  • Broken
    822 2020.09.05
  • Debit - Ghi nợ
    821 2021.01.14
  • hấp - steam
    820 2021.11.01
  • Củ dền: beetroot
    819 2020.10.03
  • bánh kếp - pancake
    818 2021.11.01
  • bạc hà - mint
    817 2021.10.06
  • rán/ chiên - fry
    816 2021.11.02
  • Board of directors - Ban giám đốc
    816 2021.01.14
  • môn bắn cung - archery
    814 2021.11.02
  • Boil
    814 2020.09.05
  • huấn luyện viên - coach
    813 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    811 2021.11.02
  • vòng loại - qualifier
    810 2021.11.02
  • Chim- Bird
    810 2021.01.14