• học nhồi - cram
    861 2021.11.02
  • Củ cải: radish
    861 2020.10.03
  • sách điện tử - ebook
    861 2021.10.12
  • Allergy
    861 2020.09.05
  • bộ môn điền kinh - athletics
    861 2021.11.02
  • License tax - Thuế môn bài
    859 2021.01.14
  • Cải xoong: watercress
    859 2020.10.03
  • thao túng - manipulate
    859 2021.10.27
  • Giây - second
    857 2021.10.07
  • giáo trình - syllabus
    856 2021.11.02
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    855 2021.10.07
  • Net - Lương thực nhận
    852 2021.01.14
  • Asset - Tài sản
    852 2021.01.14
  • giòn - crisp
    852 2021.10.20
  • Biên bản cuộc họp - minute
    851 2021.10.07
  • mụn trứng cá - acne
    850 2021.10.12
  • Credit - Tín dụng
    849 2021.01.14
  • bệnh cúm - flu
    848 2021.10.13
  • hành hung - assault
    846 2021.11.03
  • Phụ lục - Appendix
    845 2021.09.29
  • đồng nghiệp - coworker/colleague
    845 2021.10.07
  • hồng - persimmon
    844 2021.10.18
  • ổn định - steady
    840 2021.10.07
  • ổi - guava
    840 2021.10.18
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    839 2021.10.06
  • Hen - Gà mái
    838 2021.01.14
  • thiên niên kỷ - millennia
    837 2021.10.07
  • người siêu lây nhiễm - superspreader
    835 2021.11.01
  • sinh tố - smoothie
    835 2021.10.20
  • hạn chót - deadline
    833 2021.10.12