• Anh chị em - sibling
    1140 2021.11.09
  • Cultural diversity - Sự đa dạng về văn hóa
    1139 2021.01.14
  • Cash Flow - Dòng tiền
    1139 2021.01.14
  • Bạn đời (vợ hoặc chồng của ai đó)- spouse (spouses)
    1138 2021.11.09
  • Khoai lang: sweet potato
    1136 2020.10.03
  • lâu đài - castle
    1135 2021.11.24
  • truyền cảm hứng - inspire
    1134 2021.11.16
  • luân canh - rotation
    1133 2021.11.24
  • rộng - wide
    1132 2021.11.17
  • đảm bảo - ensure
    1130 2021.11.15
  • Star fruit - Quả khế
    1127 2020.10.03
  • Lỏng/rộng rãi - Loose
    1126 2021.11.15
  • Bull - Bò tót
    1125 2021.01.14
  • hàng ngày - daily
    1120 2021.11.24
  • Hơi thở - breath
    1120 2021.11.16
  • Learning vietnamese vocabulary: Place topic
    1119 2020.08.29
  • bộ nhớ - memory
    1116 2021.11.22
  • kết nối - connect
    1113 2021.11.22
  • ngân hà/thiên hà - galaxy
    1113 2021.11.24
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1105 2021.11.10
  • Chấp nhận - Accept
    1104 2021.11.15
  • Sheep- Cừu
    1092 2021.01.14
  • bạo lực - violence
    1086 2021.11.17
  • Một năm 2 lần - biannual
    1076 2021.11.24
  • khám phá - explore
    1073 2021.11.24
  • Learning Vietnamese Vocabulary: Drinks in Vietnam
    1071 2020.08.29
  • buổi học/buổi họp - session
    1070 2021.11.24
  • whale - Cá voi
    1069 2021.01.14
  • Dolphin- Cá Voi
    1068 2021.01.14
  • tải lên - upload
    1051 2021.11.22