• lúm đồng tiền - dimple
    653 2021.09.29
  • consider - xem xét
    664 2021.09.29
  • Nụ cười/cười - Smile
    477 2021.09.29
  • dictionary - từ điển
    690 2021.09.29
  • kiểu tóc - hairstyle
    603 2021.09.29
  • proposal - (sự) đề xuất
    654 2021.09.29
  • Cao - tall
    630 2021.09.29
  • charger - cái sạc
    592 2021.09.29
  • consignment - lô hàng
    526 2021.09.29
  • hình dáng/thân hình - figure
    567 2021.09.29
  • storm - bão
    661 2021.09.29
  • mập mạp/ mũm mĩm - chubby
    603 2021.09.29
  • formula - công thức
    751 2021.09.29
  • dầu gội - shampoo
    531 2021.09.29
  • soulmate - bạn tri kỉ
    577 2021.09.29
  • Son - lipstick
    527 2021.09.29
  • kẻ mắt - eyeliner
    512 2021.09.29
  • dầu dưỡng da - balm
    522 2021.09.29
  • thon thả - slim
    574 2021.09.29
  • ăn ảnh - photogenic
    521 2021.09.29
  • Đẹp trai - handsome
    517 2021.09.29
  • dễ thương/đáng yêu - Cute
    510 2021.09.29
  • Hấp dẫn - Attractive
    510 2021.09.29
  • 4 hiệu sách - Bookshop
    644 2021.09.28
  • 2 hiệu thuốc - drugstores
    648 2021.09.28
  • Giá mác - Price tag
    574 2021.09.28
  • Mua tích trữ - panic buying
    542 2021.09.28
  • Phòng thử đồ - Fitting room
    547 2021.09.28
  • Mua 1 tặng 1 - BOGOF (buy one get one free)
    590 2021.09.28
  • Hết hàng/bán hết - Be sold out
    553 2021.09.28