• học bổng - scholarship
    673 2021.10.07
  • Người thừa kế - heir
    834 2021.10.07
  • quyên góp - donate
    768 2021.10.07
  • hết tiền - broke
    757 2021.10.07
  • hàng năm - annual
    726 2021.10.07
  • Rút tiền - withdraw
    749 2021.10.07
  • tiền đặt cọc - deposit
    721 2021.10.07
  • tấm séc - cheque
    731 2021.10.07
  • tiền mặt - cash
    692 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    680 2021.10.07
  • khoan dung - tolerant
    662 2021.10.06
  • truyện tranh - comic
    687 2021.10.06
  • chửi thề - curse
    683 2021.10.06
  • phàn nàn - complain
    665 2021.10.06
  • thông thạo - master
    758 2021.10.06
  • táo tàu - jujube
    721 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    793 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    717 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    713 2021.10.06
  • 3 thuộc về / của - belong to
    737 2021.10.06
  • 3 mục tiêu - target
    710 2021.10.06
  • 2 tham vọng/hoài bão - ambitious
    682 2021.10.06
  • tương lai - future
    650 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    843 2021.10.06
  • germ - vi khuẩn
    725 2021.10.05
  • intern - thực tập sinh
    721 2021.10.05
  • building - tòa nhà
    771 2021.10.05
  • Tiền công - wage
    714 2021.10.05
  • appartment - căn hộ
    734 2021.10.05
  • nghỉ hưu - retirement
    704 2021.10.05