• Làm việc tự do - freelance
    687 2021.10.05
  • hạ cấp - demote
    647 2021.10.05
  • overdose - quá liều
    724 2021.09.29
  • herbicide - thuốc diệt cỏ
    719 2021.09.29
  • food safety - an toàn thực phẩm
    635 2021.09.29
  • rescind - hủy bỏ
    792 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    630 2021.09.29
  • ambition - hoài bão
    641 2021.09.29
  • regulation - quy định
    697 2021.09.29
  • violate - xâm phạm
    744 2021.09.29
  • transplant - cấy ghép
    710 2021.09.29
  • doubt - nghi ngờ
    607 2021.09.29
  • transplant - cấy
    724 2021.09.29
  • reason - lý do
    637 2021.09.29
  • aquaculture - nghề nuôi trồng thủy sản
    663 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    622 2021.09.29
  • flagrant - trắng trợn
    587 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    617 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    629 2021.09.29
  • farm - trang trại
    624 2021.09.29
  • Phụ đề - Subtitle
    674 2021.09.29
  • Chương - Chapter
    731 2021.09.29
  • Phụ lục - Appendix
    837 2021.09.29
  • Nhân vật quan trọng - VIP( Very Important Person)
    694 2021.09.29
  • Người nổi tiếng - celeb
    699 2021.09.29
  • greenhouse - nhà kính
    698 2021.09.29
  • persuade - thuyết phục
    593 2021.09.29
  • độc giả/người đọc - reader
    729 2021.09.29
  • straw - rơm rạ
    679 2021.09.29
  • Phát thanh viên - announcer
    668 2021.09.29