• học bổng - scholarship
    647 2021.10.07
  • Người thừa kế - heir
    798 2021.10.07
  • quyên góp - donate
    740 2021.10.07
  • hết tiền - broke
    733 2021.10.07
  • hàng năm - annual
    698 2021.10.07
  • Rút tiền - withdraw
    727 2021.10.07
  • tiền đặt cọc - deposit
    689 2021.10.07
  • tấm séc - cheque
    699 2021.10.07
  • tiền mặt - cash
    666 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    642 2021.10.07
  • khoan dung - tolerant
    640 2021.10.06
  • truyện tranh - comic
    661 2021.10.06
  • chửi thề - curse
    657 2021.10.06
  • phàn nàn - complain
    631 2021.10.06
  • thông thạo - master
    725 2021.10.06
  • táo tàu - jujube
    693 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    755 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    689 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    675 2021.10.06
  • 3 thuộc về / của - belong to
    705 2021.10.06
  • 3 mục tiêu - target
    688 2021.10.06
  • 2 tham vọng/hoài bão - ambitious
    658 2021.10.06
  • tương lai - future
    618 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    809 2021.10.06
  • germ - vi khuẩn
    697 2021.10.05
  • intern - thực tập sinh
    689 2021.10.05
  • building - tòa nhà
    743 2021.10.05
  • Tiền công - wage
    680 2021.10.05
  • appartment - căn hộ
    706 2021.10.05
  • nghỉ hưu - retirement
    678 2021.10.05