• sự phân biệt - distinction
    726 2021.10.13
  • mụn trứng cá - acne
    838 2021.10.12
  • hạn chót - deadline
    817 2021.10.12
  • từ khóa - keyword
    815 2021.10.12
  • trang chủ - homepage
    870 2021.10.12
  • sách điện tử - ebook
    851 2021.10.12
  • không thể - impossible
    731 2021.10.08
  • do dự/ngập ngừng - hesitate
    702 2021.10.08
  • đúng - true
    672 2021.10.08
  • Tin - believe
    604 2021.10.08
  • can thiệp - intervene
    723 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    675 2021.10.08
  • Hiểu - understand
    667 2021.10.08
  • nộp - submit
    615 2021.10.08
  • cái bắt tay - handshake
    651 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    631 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    819 2021.10.07
  • Giây - second
    839 2021.10.07
  • Phút - minute
    793 2021.10.07
  • giờ/tiếng - hour
    817 2021.10.07
  • Biên bản cuộc họp - minute
    835 2021.10.07
  • Cuộc họp - meeting
    698 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    811 2021.10.07
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    833 2021.10.07
  • đồng nghiệp - coworker/colleague
    829 2021.10.07
  • vị trí trống - vacancy
    655 2021.10.07
  • Tìm việc - Jobhunt
    692 2021.10.07
  • thuê - hire
    706 2021.10.07
  • đơn đăng ký - application form
    693 2021.10.07
  • ổn định - steady
    828 2021.10.07