• cáo buộc - allegations
    897 2021.10.25
  • investigation - cuộc điều tra
    861 2021.10.25
  • kết quả - outcome
    799 2021.10.25
  • sinh tố - smoothie
    827 2021.10.20
  • giòn - crisp
    840 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1005 2021.10.20
  • hàng bán thịt - butcher
    903 2021.10.19
  • màu mỡ - fertile
    885 2021.10.19
  • thủy lợi - irrigation
    875 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    882 2021.10.18
  • báo chí - press
    849 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    885 2021.10.18
  • quả bơ - avocado
    879 2021.10.18
  • ổi - guava
    830 2021.10.18
  • hồng - persimmon
    824 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    756 2021.10.18
  • organic - hữu cơ
    851 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    702 2021.10.18
  • Phương pháp - method
    882 2021.10.18
  • 2 distort - bóp méo
    907 2021.10.18
  • reflect - phản ánh
    737 2021.10.18
  • tiền xu - coin
    808 2021.10.13
  • tiền tệ - currency
    858 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    694 2021.10.13
  • phụ tùng - spare parts
    851 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    732 2021.10.13
  • hói - bald
    764 2021.10.13
  • bệnh cúm - flu
    838 2021.10.13
  • giới hạn - restriction
    730 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    774 2021.10.13