• hấp - steam
    772 2021.11.01
  • dưa lưới - melon
    808 2021.11.01
  • xi-rô - syrup
    774 2021.11.01
  • bánh kếp - pancake
    786 2021.11.01
  • rau cải thìa - bok choy
    796 2021.11.01
  • bụi - dust
    812 2021.11.01
  • chóng mặt - dizzy
    848 2021.11.01
  • ăn chay - veganism
    684 2021.11.01
  • vô sinh - infertility
    795 2021.11.01
  • nước ngoài - overseas/abroad
    696 2021.11.01
  • học thuật - academic
    848 2021.11.01
  • tán tỉnh - flirt
    858 2021.10.27
  • phạt tiền - fine
    859 2021.10.27
  • lơ đãng - absent-minded
    884 2021.10.27
  • số hóa - digitalize
    963 2021.10.27
  • thao túng - manipulate
    839 2021.10.27
  • nhân bản - clone
    909 2021.10.27
  • quang hợp - photosynthesize
    882 2021.10.27
  • cánh hoa - petal
    882 2021.10.27
  • thế kỉ - century
    902 2021.10.26
  • ve sầu - cicada
    811 2021.10.26
  • phim chuyển thể từ sách, truyện - adaptation
    938 2021.10.26
  • thác nước - waterfall
    878 2021.10.26
  • người mình thích - crush
    870 2021.10.25
  • ly hôn, ly dị - divorce
    900 2021.10.25
  • cầu hôn - proposal
    886 2021.10.25
  • đính hôn - engagement
    883 2021.10.25
  • thịt cừu - lamb
    708 2021.10.25
  • luận tội - impeach
    814 2021.10.25
  • hối lộ - bribery
    848 2021.10.25