• Muối - salt
    357 2021.09.08
  • lay off - sa thải
    514 2021.09.08
  • cơm - Rice
    349 2021.09.08
  • experiment - thí nghiệm
    435 2021.09.08
  • Nhà hàng - Restaurant
    296 2021.09.08
  • Tài nguyên - Resource
    398 2021.09.08
  • laboratory - phòng thí nghiệm
    494 2021.09.08
  • recruit - tuyển dụng
    516 2021.09.08
  • labor - lao động
    506 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    336 2021.09.08
  • freight - hàng hóa (chuyên chở)
    333 2021.09.08
  • thunder - sấm
    287 2021.09.08
  • Kỷ lục - record
    304 2021.09.08
  • science - khoa học
    450 2021.09.08
  • Biên lai - receipt
    433 2021.09.08
  • security - an ninh
    339 2021.09.08
  • ocean - đại dương
    344 2021.09.08
  • Mưa - rain
    332 2021.09.08
  • minimum - tối thiểu
    316 2021.09.08
  • roe - trứng cá
    314 2021.09.08
  • Bằng chứng - Proof
    408 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    308 2021.09.08
  • Giải thưởng - Prize
    442 2021.09.08
  • canned - (được) đóng hộp
    361 2021.09.08
  • abandon - bỏ rơi
    338 2021.09.08
  • Nhà tù - Prison
    383 2021.09.08
  • marine - (thuộc) biển
    340 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    427 2021.09.08
  • Bài thơ - Poem
    325 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    330 2021.09.08