• instant noodles - mỳ tôm, mỳ ăn liền
    549 2021.09.28
  • private school - trường dân lập
    517 2021.09.08
  • match point - điểm quyết định
    423 2021.09.06
  • visual arts - nghệ thuật thị giác
    415 2021.08.31
  • Terms of payment - điều khoản thanh toán
    380 2021.08.25
  • suất ăn sẵn - ready meal
    961 2021.11.02
  • chè - sweet soup
    950 2021.10.20
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    551 2021.09.27
  • public school - trường công lập
    475 2021.09.08
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    522 2021.09.01
  • điều kiện huy động vốn-financing conditions
    484 2021.08.31
  • Tax Department - Chi cục Thuế
    546 2021.08.24
  • ăn hàng - dine out
    893 2021.11.02
  • bánh bông lan - sponge cake
    933 2021.10.20
  • department store - cửa hàng bách hóa
    530 2021.09.27
  • low fat - ít béo
    421 2021.09.08
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    543 2021.09.01
  • lacquer painting - tranh sơn mài
    384 2021.08.31
  • personal income tax - thuế thu nhập cá nhân
    553 2021.08.24
  • trăng rằm - full moon
    909 2021.11.02
  • hàng tạp hóa - grocery store
    999 2021.10.19
  • a.m. - (giờ) sáng
    676 2021.09.27
  • sunny side up - trứng lòng đào
    388 2021.09.08
  • get sacked - bị sa thải
    539 2021.09.01
  • trade barriers - rào cản thương mại
    471 2021.08.30
  • How to Flirt in Vietnamese: Pick Up Lines & Romantic Phrases
    1166 2020.09.03
  • âm tính - test negative
    985 2021.11.01
  • chợ trời - flea market
    1021 2021.10.19
  • điện giật - Electric shock
    630 2021.09.15
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    518 2021.09.08