• bitter gourd - mướp đắng
    942 2021.09.29
  • kẹo cứng - hard candy
    939 2021.11.01
  • mind map - sơ đồ tư duy
    936 2021.09.29
  • trăng rằm - full moon
    931 2021.11.02
  • artificial intelligence (AI) - trí tuệ nhân tạo
    912 2021.09.29
  • ăn hàng - dine out
    905 2021.11.02
  • traffic jam - tắc đường, kẹt xe
    898 2021.10.05
  • nước tăng lực - energy drink
    895 2021.11.02
  • food security - an ninh lương thực
    856 2021.09.29
  • telephone booth - bốt điện thoại
    817 2021.09.29
  • cơm rang - fried rice
    770 2021.10.06
  • a sweet tooth - hảo ngọt
    770 2021.09.29
  • Thành viên gia đình - Family member
    717 2021.09.14
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    689 2021.09.08
  • Nghiên cứu - Case study
    682 2021.09.14
  • a.m. - (giờ) sáng
    680 2021.09.27
  • Sự phục hồi kinh tế - Economic recovery
    679 2021.09.14
  • transport means - phương tiện giao thông
    677 2021.09.28
  • điện giật - Electric shock
    634 2021.09.15
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    610 2021.09.08
  • Trung tâm thành phố - city centre
    581 2021.09.14
  • Tỷ lệ thất nghiệp - Unemployment rates
    577 2021.08.31
  • bãi đỗ xe - car park
    570 2021.09.14
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    559 2021.09.27
  • instant noodles - mỳ tôm, mỳ ăn liền
    559 2021.09.28
  • personal income tax - thuế thu nhập cá nhân
    557 2021.08.24
  • Tax Department - Chi cục Thuế
    550 2021.08.24
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    543 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    539 2021.09.01
  • Đoán xem - Guess what
    538 2021.09.14