• department store - cửa hàng bách hóa
    532 2021.09.27
  • low fat - ít béo
    423 2021.09.08
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    543 2021.09.01
  • lacquer painting - tranh sơn mài
    384 2021.08.31
  • personal income tax - thuế thu nhập cá nhân
    557 2021.08.24
  • trăng rằm - full moon
    931 2021.11.02
  • hàng tạp hóa - grocery store
    1007 2021.10.19
  • a.m. - (giờ) sáng
    678 2021.09.27
  • sunny side up - trứng lòng đào
    390 2021.09.08
  • get sacked - bị sa thải
    539 2021.09.01
  • trade barriers - rào cản thương mại
    475 2021.08.30
  • How to Flirt in Vietnamese: Pick Up Lines & Romantic Phrases
    1166 2020.09.03
  • âm tính - test negative
    989 2021.11.01
  • chợ trời - flea market
    1033 2021.10.19
  • điện giật - Electric shock
    632 2021.09.15
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    518 2021.09.08
  • business card - danh thiếp
    381 2021.09.01
  • sales pitch - lời chào hàng/rao hàng
    413 2021.08.30
  • Top 25 Vietnamese Phrases
    1243 2020.08.29
  • dương tính - test positive
    1011 2021.11.01
  • ruộng bậc thang - terrace
    948 2021.10.19
  • Đoán xem - Guess what
    536 2021.09.14
  • solar system - hệ mặt trời
    478 2021.09.07
  • animal testing - thử nghiệm trên động vật
    385 2021.09.01
  • social security - an sinh xã hội
    368 2021.08.30
  • truy vết - contact tracing
    984 2021.11.01
  • thanh long - dragon fruit
    945 2021.10.18
  • Thành viên gia đình - Family member
    715 2021.09.14
  • National Day - Ngày Quốc khánh
    495 2021.09.07
  • blood pressure - huyết áp
    382 2021.09.01