• sunny side up - trứng lòng đào
    394 2021.09.08
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    534 2021.09.08
  • solar system - hệ mặt trời
    484 2021.09.07
  • National Day - Ngày Quốc khánh
    505 2021.09.07
  • Lunar New Year - Tết Nguyên đán
    489 2021.09.07
  • lion dance - múa lân
    397 2021.09.07
  • Moon Festival - tết Trung Thu
    389 2021.09.07
  • spring roll - nem cuốn
    397 2021.09.07
  • bean sprouts - giá đỗ
    544 2021.09.07
  • frigid - hàn đới
    389 2021.09.06
  • table of contents - mục lục
    434 2021.09.06
  • penalty card - thẻ phạt
    501 2021.09.06
  • blood type - nhóm máu
    396 2021.09.06
  • match point - điểm quyết định
    427 2021.09.06
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    534 2021.09.01
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    559 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    551 2021.09.01
  • business card - danh thiếp
    389 2021.09.01
  • animal testing - thử nghiệm trên động vật
    391 2021.09.01
  • blood pressure - huyết áp
    386 2021.09.01
  • Lần đầu tiên - The first time
    356 2021.09.01
  • caught red-handed - bắt quả tang
    462 2021.08.31
  • motive for crime - động cơ gây án
    442 2021.08.31
  • juvenile delinquency - phạm tội ở vị thành niên
    504 2021.08.31
  • cyber crime - tội phạm mạng
    419 2021.08.31
  • Tỷ lệ thất nghiệp - Unemployment rates
    585 2021.08.31
  • Khu vực dành cho người đi bộ - Pedestrian areas
    376 2021.08.31
  • Cơ hội việc làm - job opportunities
    424 2021.08.31
  • historical sites - di tích lịch sử
    419 2021.08.31
  • visual arts - nghệ thuật thị giác
    427 2021.08.31