• ruộng bậc thang - terrace
    940 2021.10.19
  • thanh long - dragon fruit
    929 2021.10.18
  • cơm rang - fried rice
    750 2021.10.06
  • traffic jam - tắc đường, kẹt xe
    882 2021.10.05
  • food security - an ninh lương thực
    844 2021.09.29
  • bitter gourd - mướp đắng
    924 2021.09.29
  • telephone booth - bốt điện thoại
    805 2021.09.29
  • a sweet tooth - hảo ngọt
    756 2021.09.29
  • mind map - sơ đồ tư duy
    912 2021.09.29
  • artificial intelligence (AI) - trí tuệ nhân tạo
    894 2021.09.29
  • transport means - phương tiện giao thông
    663 2021.09.28
  • instant noodles - mỳ tôm, mỳ ăn liền
    545 2021.09.28
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    545 2021.09.27
  • department store - cửa hàng bách hóa
    526 2021.09.27
  • a.m. - (giờ) sáng
    664 2021.09.27
  • điện giật - Electric shock
    620 2021.09.15
  • Đoán xem - Guess what
    534 2021.09.14
  • Thành viên gia đình - Family member
    701 2021.09.14
  • Sự phục hồi kinh tế - Economic recovery
    667 2021.09.14
  • Trung tâm thành phố - city centre
    575 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    676 2021.09.14
  • bãi đỗ xe - car park
    566 2021.09.14
  • Bởi vì - because of
    529 2021.09.14
  • Ít nhất - at least
    519 2021.09.14
  • Hơi/Một chút - A bit
    512 2021.09.14
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    677 2021.09.08
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    604 2021.09.08
  • private school - trường dân lập
    515 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    469 2021.09.08
  • low fat - ít béo
    421 2021.09.08