• Dinh dưỡng - Nutrition
    239 2021.08.30
  • market segmentation - sự phân khúc thị trường
    239 2021.08.30
  • Găng tay - Glove
    238 2021.09.07
  • Lĩnh vực - Field
    238 2021.09.07
  • Phong cảnh - Scenery
    238 2021.08.30
  • Kết hôn/Lấy vợ/chồng - get married
    238 2021.09.01
  • evergreen forest - rừng thường xanh
    237 2021.09.06
  • sugarcane - cây mía
    237 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    237 2021.09.07
  • co-founder - người đồng sáng lập
    237 2021.09.01
  • Anh/chị/em họ - cousin
    236 2021.09.06
  • workload - khối lượng công việc
    236 2021.08.30
  • Chìa khóa - Key
    235 2021.09.08
  • dessert - món tráng miệng
    234 2021.08.31
  • forward - tiền đạo
    232 2021.09.06
  • Ẩm thực - cuisine
    231 2021.08.30
  • đầu bếp - Chef
    231 2021.09.06
  • subjective - chủ quan
    231 2021.09.01
  • breadwinner - trụ cột gia đình
    230 2021.08.30
  • blueberry - việt quất
    230 2021.09.07
  • Sô cô la - Chocolate
    229 2021.09.06
  • Sở thích - Hobby
    229 2021.09.07
  • Thu nhập - Income
    228 2021.09.08
  • Chồng - Husband
    228 2021.09.07
  • capital market - thị trường vốn
    227 2021.08.30
  • Nguy hiểm - Dangerous
    227 2021.08.31
  • reputation - danh tiếng
    227 2021.09.01
  • Tổ chức - institution
    227 2021.09.07
  • Linh hoạt - Flexible
    227 2021.08.30
  • side dishes - món ăn kèm
    226 2021.08.31