• share - cổ phần
    347 2021.09.01
  • franchise - nhượng quyền thương mại
    241 2021.09.01
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    578 2021.09.01
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    608 2021.09.01
  • curfew - lệnh giới nghiêm
    230 2021.09.01
  • tenant - người thuê nhà
    331 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    375 2021.09.01
  • trainee - thực tập sinh
    295 2021.09.01
  • Lời khuyên - advice
    251 2021.09.01
  • pesticide - thuốc trừ sâu
    324 2021.09.01
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    333 2021.09.01
  • basis - sở
    280 2021.09.01
  • Kinh nghiệm - Experience
    240 2021.09.01
  • resign - từ chức
    244 2021.09.01
  • Bên phải - Right
    256 2021.09.01
  • headquarter - trụ sở chính
    265 2021.09.01
  • chairman - chủ tịch
    263 2021.09.01
  • Tán thành/Đồng ý - Approve
    254 2021.09.01
  • bonus - tiền thưởng
    287 2021.09.01
  • briefcase - cặp đựng tài liệu
    254 2021.09.01
  • toxic - độc
    252 2021.09.01
  • negotiate - đàm phán
    265 2021.09.01
  • complexion - làn da
    280 2021.09.01
  • co-founder - người đồng sáng lập
    245 2021.09.01
  • seedless - không có hạt
    277 2021.09.01
  • sophomore - sinh viên năm hai
    267 2021.09.01
  • margin - lề
    233 2021.09.01
  • senior - sinh viên năm cuối
    233 2021.09.01
  • Xin lỗi - Apologise
    268 2021.09.01
  • ethical - (thuộc/related to) đạo đức
    250 2021.09.01