• simulate - mô phỏng
    340 2021.09.13
  • 2 nightmare - ác mộng
    457 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    457 2021.09.08
  • 1 convince - thuyết phục
    490 2021.09.08
  • 3 downpour - mưa rào
    538 2021.09.08
  • Nước chấm - Sauce
    473 2021.09.08
  • 3 punctual - đúng giờ
    492 2021.09.08
  • 3 instill - truyền cho
    510 2021.09.08
  • theory - học thuyết
    541 2021.09.08
  • lay off - sa thải
    552 2021.09.08
  • cơm - Rice
    391 2021.09.08
  • Tài nguyên - Resource
    438 2021.09.08
  • laboratory - phòng thí nghiệm
    568 2021.09.08
  • recruit - tuyển dụng
    566 2021.09.08
  • labor - lao động
    550 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    406 2021.09.08
  • Kỷ lục - record
    350 2021.09.08
  • security - an ninh
    385 2021.09.08
  • ocean - đại dương
    412 2021.09.08
  • Mưa - rain
    370 2021.09.08
  • Bằng chứng - Proof
    456 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    364 2021.09.08
  • Giải thưởng - Prize
    504 2021.09.08
  • abandon - bỏ rơi
    384 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    518 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    366 2021.09.08
  • cái đĩa - plate
    575 2021.09.08
  • Con lợn/con heo - Pig
    386 2021.09.08
  • private school - trường dân lập
    603 2021.09.08
  • e-commerce - thương mại điện tử
    289 2021.09.08