• Financial statment - Báo cáo tài chính
    880 2021.01.14
  • hôn nhân - marriage
    877 2021.09.29
  • Pumpkin: bí đỏ
    877 2020.10.03
  • rescind - hủy bỏ
    876 2021.09.29
  • Account - Tài khoản
    876 2021.01.14
  • Chim- Bird
    876 2021.01.14
  • Củ dền: beetroot
    875 2020.10.03
  • Debit - Ghi nợ
    875 2021.01.14
  • huấn luyện viên - coach
    875 2021.11.02
  • To catch a cold
    874 2020.09.05
  • làm mất màu - discolour
    873 2021.09.29
  • multimodal - đa phương thức
    872 2021.09.29
  • thân thiện - friendly
    872 2021.11.03
  • vòng loại - qualifier
    868 2021.11.02
  • Backache
    865 2020.09.05
  • chuyển tiếp - forward
    864 2021.09.29
  • cổ áo - collar
    860 2021.09.29
  • reflect - phản ánh
    859 2021.10.18
  • responsibility - trách nhiệm
    858 2021.09.29
  • quyên góp - donate
    858 2021.10.07
  • Người nổi tiếng - celeb
    855 2021.09.29
  • Yield - Sinh lợi
    855 2021.01.14
  • thông thạo - master
    854 2021.10.06
  • độc giả/người đọc - reader
    853 2021.09.29
  • building - tòa nhà
    853 2021.10.05
  • giới hạn - restriction
    850 2021.10.13
  • contraception - sự tránh thai
    848 2021.10.18
  • cá - fish
    848 2021.01.13
  • Làm việc tự do - freelance
    847 2021.10.05
  • siêu mẫu - supermodel
    847 2021.09.29