• từ khóa - keyword
    929 2021.10.12
  • giờ/tiếng - hour
    919 2021.10.07
  • Rút tiền - withdraw
    817 2021.10.07
  • 2 tham vọng/hoài bão - ambitious
    726 2021.10.06
  • ambition - hoài bão
    743 2021.09.29
  • Nhân vật quan trọng - VIP( Very Important Person)
    770 2021.09.29
  • vandalism - phá hoại của công
    757 2021.09.29
  • may sẵn- ready-to-wear
    804 2021.09.29
  • giày thể thao - sneaker
    783 2021.09.29
  • cafeteria - quán ăn tự phục vụ
    697 2021.09.29
  • dầu gội - shampoo
    543 2021.09.29
  • Hết hàng/bán hết - Be sold out
    571 2021.09.28
  • Ghế sau - Back seat
    448 2021.09.28
  • Sang trọng, xa hoa - luxurious
    334 2021.09.28
  • cyberbully - kẻ bắt nạt qua mạng
    319 2021.09.27
  • sweet - ngọt
    367 2021.09.27
  • hail - mưa đá
    430 2021.09.27
  • Nuôi trong nhà - domestic
    509 2021.09.27
  • decade - thập kỉ
    469 2021.09.27
  • Nghiện - Addicted
    379 2021.09.15
  • Mạng xã hội - SNS
    411 2021.09.15
  • Hành lý - Luggage
    396 2021.09.15
  • Mùa hè - summer
    419 2021.09.14
  • appropriate - phù hợp
    371 2021.09.13
  • 3 punctual - đúng giờ
    466 2021.09.08
  • science - khoa học
    484 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    358 2021.09.08
  • Gọi món - Order
    264 2021.09.08
  • Con khỉ - Monkey
    235 2021.09.08
  • sausage - xúc xích
    232 2021.09.08