• building - tòa nhà
    879 2021.10.05
  • Tiền công - wage
    870 2021.10.05
  • appartment - căn hộ
    830 2021.10.05
  • nghỉ hưu - retirement
    788 2021.10.05
  • Làm việc tự do - freelance
    887 2021.10.05
  • hạ cấp - demote
    759 2021.10.05
  • overdose - quá liều
    836 2021.09.29
  • herbicide - thuốc diệt cỏ
    829 2021.09.29
  • food safety - an toàn thực phẩm
    747 2021.09.29
  • rescind - hủy bỏ
    898 2021.09.29
  • food security - an ninh lương thực
    996 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    744 2021.09.29
  • ambition - hoài bão
    783 2021.09.29
  • bitter gourd - mướp đắng
    1074 2021.09.29
  • regulation - quy định
    801 2021.09.29
  • violate - xâm phạm
    866 2021.09.29
  • transplant - cấy ghép
    788 2021.09.29
  • doubt - nghi ngờ
    701 2021.09.29
  • transplant - cấy
    834 2021.09.29
  • reason - lý do
    749 2021.09.29
  • aquaculture - nghề nuôi trồng thủy sản
    755 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    811 2021.09.29
  • flagrant - trắng trợn
    687 2021.09.29
  • beekeeping - nghề nuôi ong
    951 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    699 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    731 2021.09.29
  • farm - trang trại
    772 2021.09.29
  • Phụ đề - Subtitle
    770 2021.09.29
  • Chương - Chapter
    839 2021.09.29
  • Phụ lục - Appendix
    951 2021.09.29